Gạch Lát DK 4001


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    

 
 
ĐỐI VỚI GẠCH ỐP
(For Wall tiles)
ĐỐI VỚI GẠCH LÁT
(For floor tiles)
TIÊU CHÍ
(Norms)
ĐƠN VỊ
(Unit)
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-159)
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test  methods)
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-178)
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
Sai lệch kích thước
%
± 0.5
EN159
TCVN 7134:2002
± 0.5
EN98
TCVN 6415:2005
Độ vuông góc
%
± 0.5
EN159
TCVN 7134:2002
± 0.5
EN98
TCVN 6415:2005
Độ thẳng cạnh
%
± 0.5
EN159
TCVN 7134:2002
± 0.5
EN98
TCVN 6415:2005
Độ cong trung tâm
%
± 0.5
EN159
TCVN 7134:2002
± 0.5
EN98
TCVN 6415:2005
Cong cạnh
%
± 0.5
EN159
TCVN 7134:2002
± 0.5
EN98
TCVN 6415:2005
Vênh góc
%
± 0.5
EN159
TCVN 7134:2002
± 0.5
EN98
TCVN 6415:2005
Độ hút nước
%
>10
EN159
TCVN 7134:2002
3 ÷ 6
EN98
TCVN 6415:2005
Hệ số phá hỏng
N/mm2
>=12
EN159
TCVN 7134:2002
>=22
EN98
TCVN 6415:2005
Độ cứng bề mặt theo thang Mohs
Mohs
>=3
EN159
TCVN 7134:2002
>=3
EN - 101
Độ bền rạn men
Không có
 
 
 
 
Độ nở dài về nhiệt độ 100 độ C
m.K^-1
<=9x10^-6
EN159
TCVN 7134:2002
<=9x10^-6
EN - 103
Độ bền hóa học
Nhóm
>=D
EN159
TCVN 7134:2002
>=D
EN122
Chất liệu kết cấu
 
Bán sứ
EN159
TCVN 7134:2002
Bán sứ
TCVN 6415:2005